Tỷ giá hối đoái SOS/GEL 0.0045138 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | GEL | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0045 GEL | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0045 GEL | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0044 GEL | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0044 GEL | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0043 GEL | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0043 GEL | 
| SOS | GEL | 
| 1 | 0.0045 | 
| 5 | 0.023 | 
| 10 | 0.045 | 
| 20 | 0.090 | 
| 50 | 0.23 | 
| 100 | 0.45 | 
| 250 | 1.12 | 
| 500 | 2.25 | 
| 1000 | 4.51 | 
| GEL | SOS | 
| 1 | 221.54 | 
| 5 | 1107.72 | 
| 10 | 2215.45 | 
| 20 | 4430.9 | 
| 50 | 11077.25 | 
| 100 | 22154.5 | 
| 250 | 55386.26 | 
| 500 | 110772.52 | 
| 1000 | 221545.04 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.