Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0014 GGP |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0014 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0014 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0013 GGP |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0013 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0013 GGP |
SOS | GGP |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.38 |
GGP | SOS |
1 | 723.98 |
5 | 3619.92 |
10 | 7239.84 |
20 | 14479.68 |
50 | 36199.2 |
100 | 72398.41 |
250 | 180996.04 |
500 | 361992.08 |
1000 | 723984.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.