Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.014 HKD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.014 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.013 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.013 HKD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.013 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.013 HKD |
SOS | HKD |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.69 |
100 | 1.37 |
250 | 3.42 |
500 | 6.85 |
1000 | 13.7 |
HKD | SOS |
1 | 72.98 |
5 | 364.93 |
10 | 729.86 |
20 | 1459.73 |
50 | 3649.34 |
100 | 7298.68 |
250 | 18246.7 |
500 | 36493.4 |
1000 | 72986.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.