Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.043 HNL |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.043 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.042 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.042 HNL |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.041 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.041 HNL |
SOS | HNL |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.31 |
250 | 10.79 |
500 | 21.59 |
1000 | 43.18 |
HNL | SOS |
1 | 23.15 |
5 | 115.78 |
10 | 231.57 |
20 | 463.14 |
50 | 1157.85 |
100 | 2315.7 |
250 | 5789.25 |
500 | 11578.5 |
1000 | 23157.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.