Tỷ giá hối đoái SOS/ILS 0.0061901 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0062 ILS |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0061 ILS |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0061 ILS |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0060 ILS |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0059 ILS |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0059 ILS |
SOS | ILS |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.54 |
500 | 3.09 |
1000 | 6.19 |
ILS | SOS |
1 | 161.54 |
5 | 807.74 |
10 | 1615.48 |
20 | 3230.97 |
50 | 8077.43 |
100 | 16154.87 |
250 | 40387.19 |
500 | 80774.38 |
1000 | 161548.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.