Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0014 JEP |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0014 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0014 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0013 JEP |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0013 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0013 JEP |
SOS | JEP |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.38 |
JEP | SOS |
1 | 724.04 |
5 | 3620.2 |
10 | 7240.4 |
20 | 14480.8 |
50 | 36202 |
100 | 72404 |
250 | 181010.01 |
500 | 362020.02 |
1000 | 724040.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.