Tỷ giá hối đoái SOS/JEP 0.0013500 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0013 JEP |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0013 JEP |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0013 JEP |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0013 JEP |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0013 JEP |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0013 JEP |
SOS | JEP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0067 |
10 | 0.013 |
20 | 0.027 |
50 | 0.067 |
100 | 0.13 |
250 | 0.34 |
500 | 0.67 |
1000 | 1.34 |
JEP | SOS |
1 | 740.76 |
5 | 3703.82 |
10 | 7407.64 |
20 | 14815.29 |
50 | 37038.23 |
100 | 74076.47 |
250 | 185191.17 |
500 | 370382.35 |
1000 | 740764.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.