Tỷ giá hối đoái SOS/KWD 0.00051029 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | KWD | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.00051 KWD | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.00051 KWD | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.00050 KWD | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.00049 KWD | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.00049 KWD | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.00048 KWD | 
| SOS | KWD | 
| 1 | 0.00051 | 
| 5 | 0.0026 | 
| 10 | 0.0051 | 
| 20 | 0.010 | 
| 50 | 0.026 | 
| 100 | 0.051 | 
| 250 | 0.13 | 
| 500 | 0.26 | 
| 1000 | 0.51 | 
| KWD | SOS | 
| 1 | 1959.67 | 
| 5 | 9798.39 | 
| 10 | 19596.78 | 
| 20 | 39193.56 | 
| 50 | 97983.91 | 
| 100 | 195967.83 | 
| 250 | 489919.57 | 
| 500 | 979839.15 | 
| 1000 | 1959678.31 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.