Tỷ giá hối đoái SOS/LTL 0.0049089 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | LTL | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0049 LTL | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0049 LTL | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0048 LTL | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0048 LTL | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0047 LTL | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0047 LTL | 
| SOS | LTL | 
| 1 | 0.0049 | 
| 5 | 0.025 | 
| 10 | 0.049 | 
| 20 | 0.098 | 
| 50 | 0.25 | 
| 100 | 0.49 | 
| 250 | 1.22 | 
| 500 | 2.45 | 
| 1000 | 4.9 | 
| LTL | SOS | 
| 1 | 203.71 | 
| 5 | 1018.55 | 
| 10 | 2037.1 | 
| 20 | 4074.2 | 
| 50 | 10185.51 | 
| 100 | 20371.03 | 
| 250 | 50927.58 | 
| 500 | 101855.16 | 
| 1000 | 203710.33 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.