Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0085 LYD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0084 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0084 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0083 LYD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0082 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0081 LYD |
SOS | LYD |
1 | 0.0085 |
5 | 0.043 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.85 |
250 | 2.13 |
500 | 4.26 |
1000 | 8.52 |
LYD | SOS |
1 | 117.25 |
5 | 586.25 |
10 | 1172.51 |
20 | 2345.03 |
50 | 5862.58 |
100 | 11725.16 |
250 | 29312.9 |
500 | 58625.81 |
1000 | 117251.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.