Tỷ giá hối đoái SOS/LYD 0.0095717 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0096 LYD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0095 LYD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0094 LYD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0093 LYD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0092 LYD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0091 LYD |
SOS | LYD |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.39 |
500 | 4.78 |
1000 | 9.57 |
LYD | SOS |
1 | 104.47 |
5 | 522.37 |
10 | 1044.74 |
20 | 2089.48 |
50 | 5223.72 |
100 | 10447.44 |
250 | 26118.62 |
500 | 52237.24 |
1000 | 104474.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.