Tỷ giá hối đoái SOS/LYD 0.0090446 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | LYD | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0090 LYD | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0090 LYD | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0089 LYD | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0088 LYD | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0087 LYD | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0086 LYD | 
| SOS | LYD | 
| 1 | 0.0090 | 
| 5 | 0.045 | 
| 10 | 0.090 | 
| 20 | 0.18 | 
| 50 | 0.45 | 
| 100 | 0.90 | 
| 250 | 2.26 | 
| 500 | 4.52 | 
| 1000 | 9.04 | 
| LYD | SOS | 
| 1 | 110.56 | 
| 5 | 552.81 | 
| 10 | 1105.62 | 
| 20 | 2211.25 | 
| 50 | 5528.13 | 
| 100 | 11056.27 | 
| 250 | 27640.69 | 
| 500 | 55281.39 | 
| 1000 | 110562.78 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.