Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.018 MAD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.018 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.017 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.017 MAD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.017 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.017 MAD |
SOS | MAD |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.89 |
100 | 1.77 |
250 | 4.43 |
500 | 8.87 |
1000 | 17.74 |
MAD | SOS |
1 | 56.34 |
5 | 281.73 |
10 | 563.47 |
20 | 1126.95 |
50 | 2817.38 |
100 | 5634.76 |
250 | 14086.91 |
500 | 28173.83 |
1000 | 56347.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.