Tỷ giá hối đoái SOS/MKD 0.099345 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.099 MKD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.098 MKD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.097 MKD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.096 MKD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.095 MKD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.094 MKD |
SOS | MKD |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.96 |
100 | 9.93 |
250 | 24.83 |
500 | 49.67 |
1000 | 99.34 |
MKD | SOS |
1 | 10.06 |
5 | 50.32 |
10 | 100.65 |
20 | 201.31 |
50 | 503.29 |
100 | 1006.59 |
250 | 2516.49 |
500 | 5032.98 |
1000 | 10065.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.