Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.10 MKD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.10 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.099 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.098 MKD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.097 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.096 MKD |
SOS | MKD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.05 |
100 | 10.1 |
250 | 25.25 |
500 | 50.51 |
1000 | 101.02 |
MKD | SOS |
1 | 9.89 |
5 | 49.49 |
10 | 98.98 |
20 | 197.96 |
50 | 494.9 |
100 | 989.81 |
250 | 2474.54 |
500 | 4949.09 |
1000 | 9898.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.