Tỷ giá hối đoái SOS/MKD 0.093552 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | MKD |
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.094 MKD |
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.093 MKD |
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.092 MKD |
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.091 MKD |
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.090 MKD |
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.089 MKD |
| SOS | MKD |
| 1 | 0.094 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.94 |
| 20 | 1.87 |
| 50 | 4.67 |
| 100 | 9.35 |
| 250 | 23.38 |
| 500 | 46.77 |
| 1000 | 93.55 |
| MKD | SOS |
| 1 | 10.68 |
| 5 | 53.44 |
| 10 | 106.89 |
| 20 | 213.78 |
| 50 | 534.46 |
| 100 | 1068.92 |
| 250 | 2672.3 |
| 500 | 5344.6 |
| 1000 | 10689.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.