Tỷ giá hối đoái SOS/MKD 0.095109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.095 MKD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.094 MKD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.093 MKD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.092 MKD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.091 MKD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.090 MKD |
SOS | MKD |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.75 |
100 | 9.51 |
250 | 23.77 |
500 | 47.55 |
1000 | 95.1 |
MKD | SOS |
1 | 10.51 |
5 | 52.57 |
10 | 105.14 |
20 | 210.28 |
50 | 525.71 |
100 | 1051.42 |
250 | 2628.57 |
500 | 5257.14 |
1000 | 10514.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.