Tỷ giá hối đoái SOS/MUR 0.081396 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.081 MUR |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.081 MUR |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.080 MUR |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.079 MUR |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.078 MUR |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.077 MUR |
SOS | MUR |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.06 |
100 | 8.13 |
250 | 20.34 |
500 | 40.69 |
1000 | 81.39 |
MUR | SOS |
1 | 12.28 |
5 | 61.42 |
10 | 122.85 |
20 | 245.71 |
50 | 614.28 |
100 | 1228.56 |
250 | 3071.42 |
500 | 6142.84 |
1000 | 12285.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.