Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.027 MVR |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.027 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.027 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.026 MVR |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.026 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.026 MVR |
SOS | MVR |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.35 |
100 | 2.7 |
250 | 6.76 |
500 | 13.52 |
1000 | 27.05 |
MVR | SOS |
1 | 36.96 |
5 | 184.81 |
10 | 369.63 |
20 | 739.26 |
50 | 1848.16 |
100 | 3696.32 |
250 | 9240.81 |
500 | 18481.63 |
1000 | 36963.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.