Tỷ giá hối đoái SOS/NIO 0.061048 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | NIO | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.061 NIO | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.060 NIO | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.060 NIO | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.059 NIO | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.059 NIO | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.058 NIO | 
| SOS | NIO | 
| 1 | 0.061 | 
| 5 | 0.31 | 
| 10 | 0.61 | 
| 20 | 1.22 | 
| 50 | 3.05 | 
| 100 | 6.1 | 
| 250 | 15.26 | 
| 500 | 30.52 | 
| 1000 | 61.04 | 
| NIO | SOS | 
| 1 | 16.38 | 
| 5 | 81.9 | 
| 10 | 163.8 | 
| 20 | 327.61 | 
| 50 | 819.03 | 
| 100 | 1638.06 | 
| 250 | 4095.16 | 
| 500 | 8190.32 | 
| 1000 | 16380.65 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.