Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0029 NZD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0029 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0029 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0029 NZD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0028 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0028 NZD |
SOS | NZD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.74 |
500 | 1.47 |
1000 | 2.94 |
NZD | SOS |
1 | 340.07 |
5 | 1700.36 |
10 | 3400.73 |
20 | 6801.47 |
50 | 17003.68 |
100 | 34007.37 |
250 | 85018.42 |
500 | 170036.85 |
1000 | 340073.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.