Tỷ giá hối đoái SOS/PEN 0.0059912 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0060 PEN |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0059 PEN |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0059 PEN |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0058 PEN |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0058 PEN |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0057 PEN |
SOS | PEN |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.99 |
1000 | 5.99 |
PEN | SOS |
1 | 166.91 |
5 | 834.56 |
10 | 1669.12 |
20 | 3338.24 |
50 | 8345.6 |
100 | 16691.21 |
250 | 41728.02 |
500 | 83456.05 |
1000 | 166912.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.