Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0066 PEN |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0065 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0064 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0064 PEN |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0063 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0062 PEN |
SOS | PEN |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.64 |
500 | 3.28 |
1000 | 6.56 |
PEN | SOS |
1 | 152.21 |
5 | 761.07 |
10 | 1522.14 |
20 | 3044.29 |
50 | 7610.74 |
100 | 15221.48 |
250 | 38053.71 |
500 | 76107.42 |
1000 | 152214.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.