Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0067 PGK |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0066 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0066 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0065 PGK |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0064 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0064 PGK |
SOS | PGK |
1 | 0.0067 |
5 | 0.034 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.34 |
100 | 0.67 |
250 | 1.67 |
500 | 3.35 |
1000 | 6.7 |
PGK | SOS |
1 | 149.21 |
5 | 746.08 |
10 | 1492.17 |
20 | 2984.35 |
50 | 7460.88 |
100 | 14921.76 |
250 | 37304.41 |
500 | 74608.82 |
1000 | 149217.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.