Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.10 PHP |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.10 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.099 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.098 PHP |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.097 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.096 PHP |
SOS | PHP |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.04 |
100 | 10.08 |
250 | 25.2 |
500 | 50.4 |
1000 | 100.8 |
PHP | SOS |
1 | 9.91 |
5 | 49.59 |
10 | 99.19 |
20 | 198.39 |
50 | 495.98 |
100 | 991.96 |
250 | 2479.92 |
500 | 4959.84 |
1000 | 9919.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.