Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0070 PLN |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0070 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0069 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0068 PLN |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0068 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0067 PLN |
SOS | PLN |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.51 |
1000 | 7.03 |
PLN | SOS |
1 | 142.05 |
5 | 710.28 |
10 | 1420.57 |
20 | 2841.14 |
50 | 7102.86 |
100 | 14205.73 |
250 | 35514.32 |
500 | 71028.65 |
1000 | 142057.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.