Tỷ giá hối đoái SOS/PLN 0.0061362 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | PLN | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0061 PLN | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0061 PLN | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0060 PLN | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0060 PLN | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0059 PLN | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0058 PLN | 
| SOS | PLN | 
| 1 | 0.0061 | 
| 5 | 0.031 | 
| 10 | 0.061 | 
| 20 | 0.12 | 
| 50 | 0.31 | 
| 100 | 0.61 | 
| 250 | 1.53 | 
| 500 | 3.06 | 
| 1000 | 6.13 | 
| PLN | SOS | 
| 1 | 162.96 | 
| 5 | 814.84 | 
| 10 | 1629.68 | 
| 20 | 3259.36 | 
| 50 | 8148.41 | 
| 100 | 16296.82 | 
| 250 | 40742.06 | 
| 500 | 81484.13 | 
| 1000 | 162968.27 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.