Tỷ giá hối đoái SOS/QAR 0.0060536 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | QAR | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0061 QAR | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0060 QAR | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0059 QAR | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0059 QAR | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0058 QAR | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0058 QAR | 
| SOS | QAR | 
| 1 | 0.0061 | 
| 5 | 0.030 | 
| 10 | 0.061 | 
| 20 | 0.12 | 
| 50 | 0.30 | 
| 100 | 0.61 | 
| 250 | 1.51 | 
| 500 | 3.02 | 
| 1000 | 6.05 | 
| QAR | SOS | 
| 1 | 165.19 | 
| 5 | 825.95 | 
| 10 | 1651.91 | 
| 20 | 3303.83 | 
| 50 | 8259.57 | 
| 100 | 16519.15 | 
| 250 | 41297.88 | 
| 500 | 82595.76 | 
| 1000 | 165191.53 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.