Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0081 RON |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0081 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0080 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0079 RON |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0078 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0077 RON |
SOS | RON |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.03 |
500 | 4.06 |
1000 | 8.13 |
RON | SOS |
1 | 122.9 |
5 | 614.53 |
10 | 1229.07 |
20 | 2458.14 |
50 | 6145.36 |
100 | 12290.73 |
250 | 30726.82 |
500 | 61453.65 |
1000 | 122907.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.