Tỷ giá hối đoái SOS/SBD 0.014726 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.015 SBD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.015 SBD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.014 SBD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.014 SBD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.014 SBD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.014 SBD |
SOS | SBD |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.74 |
100 | 1.47 |
250 | 3.68 |
500 | 7.36 |
1000 | 14.72 |
SBD | SOS |
1 | 67.9 |
5 | 339.53 |
10 | 679.06 |
20 | 1358.13 |
50 | 3395.32 |
100 | 6790.65 |
250 | 16976.62 |
500 | 33953.25 |
1000 | 67906.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.