Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.024 SCR |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.023 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.023 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.023 SCR |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.023 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.022 SCR |
SOS | SCR |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.91 |
500 | 11.82 |
1000 | 23.64 |
SCR | SOS |
1 | 42.28 |
5 | 211.43 |
10 | 422.86 |
20 | 845.73 |
50 | 2114.32 |
100 | 4228.65 |
250 | 10571.63 |
500 | 21143.27 |
1000 | 42286.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.