Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.019 SEK |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.019 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.019 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.019 SEK |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.018 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.018 SEK |
SOS | SEK |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.9 |
250 | 4.77 |
500 | 9.54 |
1000 | 19.09 |
SEK | SOS |
1 | 52.36 |
5 | 261.82 |
10 | 523.65 |
20 | 1047.31 |
50 | 2618.29 |
100 | 5236.59 |
250 | 13091.48 |
500 | 26182.97 |
1000 | 52365.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.