Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0022 SHP |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0022 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0022 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0021 SHP |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0021 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0021 SHP |
SOS | SHP |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.1 |
1000 | 2.21 |
SHP | SOS |
1 | 452.33 |
5 | 2261.66 |
10 | 4523.33 |
20 | 9046.66 |
50 | 22616.65 |
100 | 45233.31 |
250 | 113083.27 |
500 | 226166.55 |
1000 | 452333.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.