Tỷ giá hối đoái SOS/TJS 0.015327 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | TJS | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.015 TJS | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.015 TJS | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.015 TJS | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.015 TJS | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.015 TJS | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.015 TJS | 
| SOS | TJS | 
| 1 | 0.015 | 
| 5 | 0.077 | 
| 10 | 0.15 | 
| 20 | 0.31 | 
| 50 | 0.77 | 
| 100 | 1.53 | 
| 250 | 3.83 | 
| 500 | 7.66 | 
| 1000 | 15.32 | 
| TJS | SOS | 
| 1 | 65.24 | 
| 5 | 326.22 | 
| 10 | 652.45 | 
| 20 | 1304.91 | 
| 50 | 3262.29 | 
| 100 | 6524.58 | 
| 250 | 16311.45 | 
| 500 | 32622.9 | 
| 1000 | 65245.8 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.