Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0041 TOP |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0041 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0040 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0040 TOP |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0039 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0039 TOP |
SOS | TOP |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.04 |
1000 | 4.09 |
TOP | SOS |
1 | 243.99 |
5 | 1219.95 |
10 | 2439.91 |
20 | 4879.83 |
50 | 12199.59 |
100 | 24399.19 |
250 | 60997.98 |
500 | 121995.96 |
1000 | 243991.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.