Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.057 TRY |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.056 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.056 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.055 TRY |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.055 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.054 TRY |
SOS | TRY |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.68 |
250 | 14.21 |
500 | 28.42 |
1000 | 56.85 |
TRY | SOS |
1 | 17.58 |
5 | 87.94 |
10 | 175.89 |
20 | 351.79 |
50 | 879.47 |
100 | 1758.95 |
250 | 4397.39 |
500 | 8794.78 |
1000 | 17589.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.