Tỷ giá hối đoái SOS/UAH 0.069748 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | UAH | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.070 UAH | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.069 UAH | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.068 UAH | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.068 UAH | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.067 UAH | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.066 UAH | 
| SOS | UAH | 
| 1 | 0.070 | 
| 5 | 0.35 | 
| 10 | 0.70 | 
| 20 | 1.39 | 
| 50 | 3.48 | 
| 100 | 6.97 | 
| 250 | 17.43 | 
| 500 | 34.87 | 
| 1000 | 69.74 | 
| UAH | SOS | 
| 1 | 14.33 | 
| 5 | 71.68 | 
| 10 | 143.37 | 
| 20 | 286.74 | 
| 50 | 716.86 | 
| 100 | 1433.73 | 
| 250 | 3584.33 | 
| 500 | 7168.66 | 
| 1000 | 14337.32 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.