Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0018 USD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0017 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0017 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0017 USD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0017 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0017 USD |
SOS | USD |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0088 |
10 | 0.018 |
20 | 0.035 |
50 | 0.088 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.88 |
1000 | 1.75 |
USD | SOS |
1 | 571.33 |
5 | 2856.66 |
10 | 5713.32 |
20 | 11426.65 |
50 | 28566.62 |
100 | 57133.25 |
250 | 142833.14 |
500 | 285666.29 |
1000 | 571332.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.