Tỷ giá hối đoái SOS/UYU 0.066381 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | UYU | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.066 UYU | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.066 UYU | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.065 UYU | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.064 UYU | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.064 UYU | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.063 UYU | 
| SOS | UYU | 
| 1 | 0.066 | 
| 5 | 0.33 | 
| 10 | 0.66 | 
| 20 | 1.32 | 
| 50 | 3.31 | 
| 100 | 6.63 | 
| 250 | 16.59 | 
| 500 | 33.19 | 
| 1000 | 66.38 | 
| UYU | SOS | 
| 1 | 15.06 | 
| 5 | 75.32 | 
| 10 | 150.64 | 
| 20 | 301.29 | 
| 50 | 753.22 | 
| 100 | 1506.45 | 
| 250 | 3766.12 | 
| 500 | 7532.25 | 
| 1000 | 15064.51 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.