Tỷ giá hối đoái SOS/WST 0.0045350 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0045 WST |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0045 WST |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0044 WST |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0044 WST |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0044 WST |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0043 WST |
SOS | WST |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.13 |
500 | 2.26 |
1000 | 4.53 |
WST | SOS |
1 | 220.5 |
5 | 1102.52 |
10 | 2205.05 |
20 | 4410.11 |
50 | 11025.29 |
100 | 22050.58 |
250 | 55126.45 |
500 | 110252.9 |
1000 | 220505.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.