Valuta Ex Logo

SOS đến XAG

Chuyển đổi Schilling Somali (SOS) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SOS - Schilling Somaliselect icon
Sh
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái SOS/XAG 0.000043802 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sos-to-xag?amount=1

Schilling Somali là tiền tệ củaSomalia

world mapcountries where SOS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Schilling Somali với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSOSPhí chuyển nhượngXAG
0%1 SOS0.0 SOS0.000044 XAG
1%1 SOS0.010 SOS0.000043 XAG
2%1 SOS0.020 SOS0.000043 XAG
3%1 SOS0.030 SOS0.000042 XAG
4%1 SOS0.040 SOS0.000042 XAG
5%1 SOS0.050 SOS0.000042 XAG

Chuyển đổi Schilling Somali thành Bạc

SOSXAG
10.000044
50.00022
100.00044
200.00088
500.0022
1000.0044
2500.011
5000.022
10000.044

Chuyển đổi Bạc thành Schilling Somali

XAGSOS
122829.88
5114149.41
10228298.83
20456597.66
501141494.15
1002282988.31
2505707470.79
50011414941.59
100022829883.19

Thông tin thêm về SOS hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ