Tỷ giá hối đoái SOS/ZMW 0.049627 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.050 ZMW |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.049 ZMW |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.049 ZMW |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.048 ZMW |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.048 ZMW |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.047 ZMW |
SOS | ZMW |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.48 |
100 | 4.96 |
250 | 12.4 |
500 | 24.81 |
1000 | 49.62 |
ZMW | SOS |
1 | 20.15 |
5 | 100.75 |
10 | 201.5 |
20 | 403 |
50 | 1007.51 |
100 | 2015.03 |
250 | 5037.57 |
500 | 10075.15 |
1000 | 20150.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.