Tỷ giá hối đoái SRD/AED 0.093272 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.093 AED |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.092 AED |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.091 AED |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.090 AED |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.090 AED |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.089 AED |
SRD | AED |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.66 |
100 | 9.32 |
250 | 23.31 |
500 | 46.63 |
1000 | 93.27 |
AED | SRD |
1 | 10.72 |
5 | 53.6 |
10 | 107.21 |
20 | 214.42 |
50 | 536.06 |
100 | 1072.12 |
250 | 2680.32 |
500 | 5360.64 |
1000 | 10721.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.