Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.053 ANG |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.053 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.052 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.051 ANG |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.051 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.050 ANG |
SRD | ANG |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.65 |
100 | 5.3 |
250 | 13.26 |
500 | 26.52 |
1000 | 53.04 |
ANG | SRD |
1 | 18.85 |
5 | 94.26 |
10 | 188.53 |
20 | 377.06 |
50 | 942.65 |
100 | 1885.3 |
250 | 4713.26 |
500 | 9426.53 |
1000 | 18853.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.