Tỷ giá hối đoái SRD/BAM 0.042074 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.042 BAM |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.042 BAM |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.041 BAM |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.041 BAM |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.040 BAM |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.040 BAM |
SRD | BAM |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.2 |
250 | 10.51 |
500 | 21.03 |
1000 | 42.07 |
BAM | SRD |
1 | 23.76 |
5 | 118.83 |
10 | 237.67 |
20 | 475.34 |
50 | 1188.37 |
100 | 2376.74 |
250 | 5941.85 |
500 | 11883.7 |
1000 | 23767.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.