Tỷ giá hối đoái SRD/BBD 0.054368 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.054 BBD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.054 BBD |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.053 BBD |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.053 BBD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.052 BBD |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.052 BBD |
SRD | BBD |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.71 |
100 | 5.43 |
250 | 13.59 |
500 | 27.18 |
1000 | 54.36 |
BBD | SRD |
1 | 18.39 |
5 | 91.96 |
10 | 183.93 |
20 | 367.86 |
50 | 919.66 |
100 | 1839.32 |
250 | 4598.31 |
500 | 9196.62 |
1000 | 18393.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.