Valuta Ex Logo

SRD đến BIF

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SRD - Đô la Surinameselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SRD/BIF 78.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-bif?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where SRD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 SRD0.0 SRD78.86 BIF
1%1 SRD0.010 SRD78.08 BIF
2%1 SRD0.020 SRD77.29 BIF
3%1 SRD0.030 SRD76.5 BIF
4%1 SRD0.040 SRD75.71 BIF
5%1 SRD0.050 SRD74.92 BIF

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Franc Burundi

SRDBIF
178.86
5394.34
10788.69
201577.38
503943.47
1007886.94
25019717.37
50039434.74
100078869.48

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Suriname

BIFSRD
10.013
50.063
100.13
200.25
500.63
1001.26
2503.16
5006.33
100012.67

Thông tin thêm về SRD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ