Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.033 BMD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.032 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.032 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.032 BMD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.031 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.031 BMD |
SRD | BMD |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.25 |
250 | 8.14 |
500 | 16.29 |
1000 | 32.58 |
BMD | SRD |
1 | 30.69 |
5 | 153.46 |
10 | 306.93 |
20 | 613.86 |
50 | 1534.65 |
100 | 3069.3 |
250 | 7673.25 |
500 | 15346.51 |
1000 | 30693.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.