Tỷ giá hối đoái SRD/BZD 0.053291 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.053 BZD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.053 BZD |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.052 BZD |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.052 BZD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.051 BZD |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.051 BZD |
SRD | BZD |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.66 |
100 | 5.32 |
250 | 13.32 |
500 | 26.64 |
1000 | 53.29 |
BZD | SRD |
1 | 18.76 |
5 | 93.82 |
10 | 187.64 |
20 | 375.29 |
50 | 938.24 |
100 | 1876.48 |
250 | 4691.2 |
500 | 9382.41 |
1000 | 18764.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.