Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.026 CHF |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.025 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.025 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.025 CHF |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.025 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.024 CHF |
SRD | CHF |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.56 |
250 | 6.41 |
500 | 12.82 |
1000 | 25.64 |
CHF | SRD |
1 | 38.99 |
5 | 194.99 |
10 | 389.99 |
20 | 779.99 |
50 | 1949.99 |
100 | 3899.99 |
250 | 9749.98 |
500 | 19499.96 |
1000 | 38999.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.