Tỷ giá hối đoái SRD/EUR 0.023698 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.024 EUR |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.023 EUR |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.023 EUR |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.023 EUR |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.023 EUR |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.023 EUR |
SRD | EUR |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.92 |
500 | 11.84 |
1000 | 23.69 |
EUR | SRD |
1 | 42.19 |
5 | 210.98 |
10 | 421.96 |
20 | 843.93 |
50 | 2109.84 |
100 | 4219.69 |
250 | 10549.24 |
500 | 21098.49 |
1000 | 42196.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.