Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.025 FKP |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.024 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.024 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.024 FKP |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.024 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.023 FKP |
SRD | FKP |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.45 |
250 | 6.13 |
500 | 12.27 |
1000 | 24.55 |
FKP | SRD |
1 | 40.71 |
5 | 203.59 |
10 | 407.19 |
20 | 814.38 |
50 | 2035.97 |
100 | 4071.94 |
250 | 10179.86 |
500 | 20359.73 |
1000 | 40719.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.