Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.079 GEL |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.078 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.077 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.077 GEL |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.076 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.075 GEL |
SRD | GEL |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.94 |
100 | 7.89 |
250 | 19.73 |
500 | 39.46 |
1000 | 78.93 |
GEL | SRD |
1 | 12.66 |
5 | 63.34 |
10 | 126.69 |
20 | 253.38 |
50 | 633.46 |
100 | 1266.92 |
250 | 3167.3 |
500 | 6334.61 |
1000 | 12669.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.