Tỷ giá hối đoái SRD/GEL 0.068318 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.068 GEL |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.068 GEL |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.067 GEL |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.066 GEL |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.066 GEL |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.065 GEL |
SRD | GEL |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.41 |
100 | 6.83 |
250 | 17.07 |
500 | 34.15 |
1000 | 68.31 |
GEL | SRD |
1 | 14.63 |
5 | 73.18 |
10 | 146.37 |
20 | 292.74 |
50 | 731.86 |
100 | 1463.73 |
250 | 3659.33 |
500 | 7318.67 |
1000 | 14637.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.