Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

SRD đến GNF

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ SRD
SRD - Đô la Surinameselect icon
$
Logo tiền tệ GNF
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SRD/GNF 234.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-gnf?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where SRD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngGNF
0%1 SRD0.0 SRD234.9 GNF
1%1 SRD0.010 SRD232.55 GNF
2%1 SRD0.020 SRD230.2 GNF
3%1 SRD0.030 SRD227.85 GNF
4%1 SRD0.040 SRD225.5 GNF
5%1 SRD0.050 SRD223.15 GNF

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Franc Guinea

SRDGNF
1234.9
51174.51
102349.03
204698.06
5011745.16
10023490.32
25058725.81
500117451.63
1000234903.26

Chuyển đổi Franc Guinea thành Đô la Suriname

GNFSRD
10.0043
50.021
100.043
200.085
500.21
1000.43
2501.06
5002.12
10004.25

Thông tin thêm về SRD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ