Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.0089 KWD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.0088 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.0088 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.0087 KWD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.0086 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.0085 KWD |
SRD | KWD |
1 | 0.0089 |
5 | 0.045 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.89 |
250 | 2.23 |
500 | 4.46 |
1000 | 8.93 |
KWD | SRD |
1 | 111.96 |
5 | 559.83 |
10 | 1119.66 |
20 | 2239.32 |
50 | 5598.31 |
100 | 11196.62 |
250 | 27991.56 |
500 | 55983.13 |
1000 | 111966.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.