Tỷ giá hối đoái SRD/LTL 0.076101 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.076 LTL |
| 1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.075 LTL |
| 2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.075 LTL |
| 3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.074 LTL |
| 4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.073 LTL |
| 5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.072 LTL |
| SRD | LTL |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.52 |
| 50 | 3.8 |
| 100 | 7.61 |
| 250 | 19.02 |
| 500 | 38.05 |
| 1000 | 76.1 |
| LTL | SRD |
| 1 | 13.14 |
| 5 | 65.7 |
| 10 | 131.4 |
| 20 | 262.81 |
| 50 | 657.02 |
| 100 | 1314.05 |
| 250 | 3285.12 |
| 500 | 6570.25 |
| 1000 | 13140.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.