Tỷ giá hối đoái SRD/PEN 0.095758 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.096 PEN |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.095 PEN |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.094 PEN |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.093 PEN |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.092 PEN |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.091 PEN |
SRD | PEN |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.78 |
100 | 9.57 |
250 | 23.93 |
500 | 47.87 |
1000 | 95.75 |
PEN | SRD |
1 | 10.44 |
5 | 52.21 |
10 | 104.42 |
20 | 208.85 |
50 | 522.14 |
100 | 1044.29 |
250 | 2610.74 |
500 | 5221.49 |
1000 | 10442.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.