Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.040 SGD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.039 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.039 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.038 SGD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.038 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.038 SGD |
SRD | SGD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.95 |
250 | 9.88 |
500 | 19.76 |
1000 | 39.52 |
SGD | SRD |
1 | 25.3 |
5 | 126.51 |
10 | 253.02 |
20 | 506.04 |
50 | 1265.1 |
100 | 2530.2 |
250 | 6325.5 |
500 | 12651 |
1000 | 25302 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.