Tỷ giá hối đoái SRD/SGD 0.035275 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.035 SGD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.035 SGD |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.035 SGD |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.034 SGD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.034 SGD |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.034 SGD |
SRD | SGD |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.52 |
250 | 8.81 |
500 | 17.63 |
1000 | 35.27 |
SGD | SRD |
1 | 28.34 |
5 | 141.74 |
10 | 283.49 |
20 | 566.98 |
50 | 1417.45 |
100 | 2834.9 |
250 | 7087.25 |
500 | 14174.51 |
1000 | 28349.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.